Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 1850 x 1821.
Loại cabin Cabin kép.
Vệt bánh xe trước (mm) 1560.
Vệt bánh xe sau (mm) 1560.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 2169.
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 706.
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5.
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9.
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511.